--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng tải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng tải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng tải
Your browser does not support the audio element.
+
như băng chuyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng tải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"băng tải"
:
buồng tối
băng tải
Những từ có chứa
"băng tải"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
băng tải
:
như băng chuyền